Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
muối mặt


se couvrir de honte
Muối mặt đến xin lỗi người địch thủ cũ
se couvrir de honte en venent présenter ses excuses à un ancien adversaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.